Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phóng pháo


[phóng pháo]
drop/release bombs
Máy bay phóng pháo
A bomber



(từ cũ) Máy bay phóng pháo
A bomber


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.